Có 2 kết quả:

經血 jīng xuè ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄝˋ经血 jīng xuè ㄐㄧㄥ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

menstruation (TCM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

menstruation (TCM)

Bình luận 0